Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 25-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 13:37 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
470,000 | 0.00 | 570,000 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,965.00 -188.00 | 16,232.00 79.00 | 16,891.00 84.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,860.00 -113.00 | 17,960.00 -122.00 | 18,630 93.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,107 299.00 | 28,157 249.00 | 28,570 -199.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,325.29 | 3,326.00 -32.88 | 3,466.00 -1.42 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,491.00 85.00 | 3,661.00 3,661.00 |
Euro | EUR | 26,120 143.70 | 26,200 -38.69 | 27,160 -242.70 |
Bảng Anh | GBP | 30,397 397.00 | 30,397 120.00 | 31,149 -113.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,023.52 401.52 | 3,054.06 132.06 | 3,152.28 -139.72 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.52 | 302.16 |
Yên Nhật | JPY | 167.77 2.60 | 168.27 1.10 | 174.33 0.89 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.50 0.29 | 21.30 21.30 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,651 | 81,801 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.02 1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -78.29 | 0.00 -5,291.63 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -157.82 | 0.00 -2,447.69 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,001.00 -3.00 | 15,011.00 7.00 | 15,591.00 100.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 330.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 250.29 | 277.10 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,442.43 | 6,700.49 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,344.00 | 0.00 -2,479.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,936.00 -102.00 | 18,036 -2.00 | 18,714 139.00 |
Bạc Thái | THB | 649.00 -22.39 | 669.00 -12.39 | 736.00 4.28 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,980 -35.00 | 24,080 -5.00 | 24,390 -35.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,720,000 7,090,000 | 7,720,000 7,720,000 | 7,840,000 7,190,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 29 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.